1 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, D01 | TN THPT | |
2 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THPT | |
3 | 6480202 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THPT | |
4 | 6340135 | Marketing | A00, D01 | TN THPT | |
5 | 6340118 | Marketing thương mại | A00, D01 | TN THPT | |
6 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, D01 | TN THPT | |
7 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, D01 | TN THPT | |
8 | 6810104 | Quản trị lữ hành | A00, D01 | TN THPT | |
9 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THPT | |
10 | 6510706 | Kỹ thuật xăng dầu | A00, D01 | TN THPT | |
11 | 6510401 | Công nghệ KT hóa học | A00, D01 | TN THPT | |
12 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | A00, D01 | TN THPT | |
13 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THPT | |
14 | 6220236 | Tiếng Anh | A00, D01 | TN THPT | |
15 | 6340301 | Kế toán | A00, D01 | TN THPT | |
16 | 6340310 | Kiểm toán | A00, D01 | TN THPT | |
17 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, D01 | TN THPT | |
18 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | A00, D01 | TN THPT | |