1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 860 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 860 | |
3 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 800 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | 740 | |
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 680 | |
6 | 7440112 | Hoá học | A00, A01, B00 | 680 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00 | 680 | |
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 720 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 650 | |
10 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) | A00, A01 | 700 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 770 | |
12 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01 | 750 | |
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 770 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 870 | |
15 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01 | 650 | |
16 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, B00 | 700 | |
17 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00, A01 | 680 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 650 | |
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 700 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 650 | |
21 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 650 | |
22 | 7340101_AND | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0) | A00, A01, D01, D07 | 860 | |
23 | 7480201_DK2 | Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin) (2+2) | A00, A01 | 770 | |
24 | 7520207_SB | Kỹ thuật điện tử, viễn thông (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | A00, A01 | 650 | |
25 | 7520118_SB | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | A00, A01, D01 | 650 | |
26 | 7420201_WE2 | Công nghệ sinh học (CTLK với ĐH West of England) (2+2) | A00, B00, B08, D07 | 680 | |
27 | 7540101_UN | Công nghệ thực phẩm (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) | A00, A01, B00 | 680 | |
28 | 7220201_WE2 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết (CTLK) với đại học (ĐH) West of England) (2+2) | D01, D09, D14, D15 | 860 | |