1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
9 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | C00, C19, C20, D01 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D14 | 15 | |