1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5620129 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5320305 | Hành chính văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5620110 | Trồng trọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5620202 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5620122 | Khuyến nông lâm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5620203 | Làm vườn - cây cảnh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5620205 | Sinh vật cảnh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
16 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
17 | 5620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
18 | 5620304 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
19 | 5480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
20 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
21 | 5520222 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
22 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |