1 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510217 | Công nghệ Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6520197 | Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6520160 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6620109 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
17 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
18 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
19 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
20 | 6340119 | Quản trị bán hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
21 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
22 | 6220211 | Tiếng Hàn quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |