1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 22 | Gồm 2 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp, Quản trị du lịch, khách sạn |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Gồm chuyên ngành: Kinh doanh thương mại trực tuyến |
3 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | Gồm 2 chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Ngân hàng |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D07 | 21.5 | Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển, Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp, Tin học cho điều khiển và tự động hóa |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 22 | Gồm 2 chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp: Kế toán và kiểm soát |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Gồm 4 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Quản trị và an ninh mạng, Hệ thống thương mại điện tử, Trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | Gồm 4 chuyên ngành: Quản lý dự án và công trình xây dựng, Xây dựng công trình điện, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Cơ điện công trình |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 20 | Gồm 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy, Công nghệ chế tạo thiết bị điện, Cơ khí ô tô |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 19 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | Gồm 4 chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng, Tự động hoá Hệ thống điện, Lưới điện thông minh |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | Gồm 7 chuyên ngành: Điện tử viễn thông |
14 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 16 | Gồm chuyên ngành: Năng lượng tái tạo |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 16 | Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ môi trường và sản xuất năng lượng, Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị |
16 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 17 | Gồm chuyên ngành: Quản lý sản xuất và tác nghiệp, Quản lý bảo dưỡng công nghiệp, Quản lý dự trữ và kho hàng |
17 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 17 | Gồm 3 chuyên ngành: Kiểm toán năng lượng, Thị trường điện, Quản lý năng lượng tòa nhà |
18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | Gồm 3 chuyên ngành: Nhiệt điện, Điện lạnh, Nhiệt công nghiệp |