1 | TCD0155 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD0171 | Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ Lê Quý Đôn | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD0151 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Thăng Long | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD0150 | Trường Trung cấp Kỹ thuật tin học Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD0165 | Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Đối ngoại | TN THCS | TN THCS |
6 | TCD0164 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phan Chu Trinh | TN THCS | TN THCS |
7 | TCML3201 | Trường Trung cấp Mai Linh Quảng Trị | TN THCS | TN THCS |
8 | TCD4109 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Trần Đại Nghĩa | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD0147 | Trường Trung cấp Xây dựng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
10 | TCD0156 | Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
11 | TCD0251 | Trường Trung cấp Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
12 | TCD1302 | Trường Trung cấp Lục Yên | TN THCS | TN THCS |
13 | TCT2901 | Trường Trung cấp Kỹ thuật nghiệp vụ Vinh Bộ Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
14 | TCD5307 | Trường Trung cấp Gò Công | TN THCS | TN THCS |
15 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | TN THCS | |
16 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THCS | TN THCS |
17 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THCS | TN THCS |