1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 22.53 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 20 | |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07 | 22.5 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 25.97 | |
5 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 21.08 | |
6 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 21.43 | |
7 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 20.8 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D01 | 21.3 | |
11 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 18 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 19 | |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
16 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, C01, D01 | 21.8 | |
17 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, C01, D01 | 22.37 | |