Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Mã trường: DMT
Tên viết tắt: HUNRE
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Tên tiếng Anh: HA NOI UNIVERISTY OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT
Điện thoại: 024 38370598
Hotline:
Địa chỉ: Số 41A, đường Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2022

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán 25.25
2 Quản trị kinh doanh 27
3 Bất động sản 25.5
4 Marketing 27.5
5 Luật 26.25
6 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 15
7 Khí tượng và khí hậu học 15
8 Thuỷ văn học 15
9 Sinh học ứng dụng 15
10 Công nghệ kỹ thuật môi trường 17.5
11 Công nghệ Thông tin 24.25
12 Kỹ thuật địa chất 15
13 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 15
14 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 15
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 26.75
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 26.25
17 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 20.5
18 Quản lý biển 15
19 Quản lý đất đai 23.5
20 Quản lý tài nguyên nước 15
21 Quản lý tài nguyên và môi trường 19.5
22 Quản trị khách sạn 25.25
23 Ngôn ngữ Anh 24.25
24 Kế toán 15
25 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15
26 Công nghệ thông tin 15
27 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ 15
28 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 15
29 Quản lý đất đai 15
30 Quản lý tài nguyên và môi trường 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán 27
2 Quản trị kinh doanh 27
3 Bất động sản 26.25
4 Marketing 27.5
5 Luật 26.25
6 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 18
7 Khí tượng và khí hậu học 18
8 Thuỷ văn học 18
9 Sinh học ứng dụng 18
10 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
11 Công nghệ Thông tin 26.25
12 Kỹ thuật địa chất 18
13 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 18
14 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 18
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 27
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 26.25
17 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 22
18 Quản lý biển 18
19 Quản lý đất đai 24.75
20 Quản lý tài nguyên nước 18
21 Quản lý tài nguyên và môi trường 20
22 Quản trị khách sạn 26
23 Ngôn ngữ Anh 26
24 Kế toán 18
25 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
26 Công nghệ thông tin 18
27 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ 18
28 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18
29 Quản lý đất đai 18
30 Quản lý tài nguyên và môi trường 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán 65
2 Quản trị kinh doanh 65
3 Bất động sản 65
4 Marketing 65
5 Luật 65
6 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 65
7 Khí tượng và khí hậu học 65
8 Thuỷ văn học 65
9 Sinh học ứng dụng 65
10 Công nghệ kỹ thuật môi trường 65
11 Công nghệ Thông tin 65
12 Kỹ thuật địa chất 65
13 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 65
14 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 65
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 65
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65
17 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65
18 Quản lý biển 65
19 Quản lý đất đai 65
20 Quản lý tài nguyên nước 65
21 Quản lý tài nguyên và môi trường 65
22 Quản trị khách sạn 65
23 Ngôn ngữ Anh 65
24 Kế toán 65
25 Công nghệ kỹ thuật môi trường 65
26 Công nghệ thông tin 65
27 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ 65
28 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 65
29 Quản lý đất đai 65
30 Quản lý tài nguyên và môi trường 65