1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 14 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 14 | |
3 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | H00; V00; V01; V02 | 14 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 14 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 14 | |
12 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 14 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
15 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;B00;B08;D07 | 14 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7510302 Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, | A00, A01, C02, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, | 14 | |
17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, | 14 | |
18 | 7310630 | Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, | A00, A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, | 14 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, D21, D22, D23, D24, D25, D31, | A00, B00, D07, D08, D21, D22, D23, D24, D25, D31, | 14 | |