1 | 7440228 | Hải dương học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
2 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07, D90 | 20.5 | |
3 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 16.1 | |
4 | 7440201 | Địa chất học | A00, A01, B00, D07 | 16.05 | |
5 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, B00, B08, D07 | 16 | |
6 | 7420101 | Sinh học | B00, D08, D90 | 16 | |
7 | 7420101_CLC | Sinh học (CT Chất lượng cao) | B00; A02; B08 | 16 | |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D08, D90 | 20.7 | |
9 | 7420201_CLC | Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) | A00, B00, D08, D90 | 20.7 | |
10 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02, D90 | 16.9 | |
11 | 7510401_CLC | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 19.75 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07, D90 | 16.1 | |
14 | 7520207_CLC | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT Chất lượng cao) | A00, A01, D07, D90 | 16.1 | |
15 | 7420101_BT | Sinh học (Tuyển sinh đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre) | B00, D08, D90 | 16 | |
16 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01, A02, D90 | 16 | |
17 | 7440112_VP | Hoá học (Chương trình liên kết Việt - Pháp) | A00, B00, D07, D24 | 20.5 | |
18 | 7440112_CLC | Hóa học (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 20.5 | |
19 | 7440301_BT | Khoa học Môi trường (Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre) | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
20 | 7460101 | Toán học | A00, A01, D01, D90 | 16.05 | |
21 | 7460101_NN | Toán học | A00, A01, D07, D08 | 16.05 | |
22 | 7460101_NN | Toán ứng dụng | A00, A01, D07, D08 | 22.75 | |
23 | 7460101_NN | Toán tin | A00, A01, D07, D08 | 22.75 | |
24 | 7440301_CLC | Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D08; D07 | 16 | |