1 | QHT01 | Toán học | A00, A01, D07, D08 | 25.5 | |
2 | QHT02 | Toán tin | A00, A01, D07, D08 | 26.35 | |
3 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D08 | 26.55 | |
4 | QHT03 | Vật lý học | A00, A01, B00, C01 | 24.25 | |
5 | QHT04 | Khoa học vật liệu | A00, A01, B00, C01 | 24.25 | |
6 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00,A01, B00, C01 | 23.5 | |
7 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học** | A00; A01; B00; C01 | 26.05 | |
8 | QHT06 | Hoá học | A00, B00, D07 | 25.4 | |
9 | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 23.6 | |
10 | QHT43 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 25.25 | |
11 | QHT08 | Sinh học | A00, A02, B00, D08 | 24.2 | |
12 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | A00, A01, B00, D10 | 20.2 | |
13 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian* | A00, A01, B00, D10 | 22.4 | |
14 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D10 | 24.2 | |
15 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản* | A00; A01; B00; D10 | 25 | |
16 | QHT13 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D07 | 21.25 | |
17 | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 18.5 | |
18 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D07 | 25.45 | |
19 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
20 | QHT17 | Hải dương học | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
21 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
22 | QHT18 | Địa chất học | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
23 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 22.6 | |
24 | QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
25 | QHT40 | Máy tính và khoa học thông tin | A00, A01, D07, D08 | 26.6 | |
26 | QHT41 | Hoá học | A00, B00, D07 | 23.5 | |