1 | QHT01 | Toán học | A00, A01, D07, D08 | 20 | |
2 | QHT02 | Toán tin | A00, A01, D07, D08 | 22 | |
3 | QHT03 | Vật lý học | A00, A01, B00, C01 | 18 | |
4 | QHT04 | Khoa học vật liệu | A00, A01, B00, C01 | 16.25 | |
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00,A01, B00, C01 | 16.25 | |
6 | QHT06 | Hoá học | A00, B00, D07 | 20.5 | |
7 | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 16 | |
8 | QHT43 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 20.25 | |
9 | QHT08 | Sinh học | A00, A02, B00, D08 | 20 | |
10 | QHT09 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D08 | 22.75 | |
11 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | A00, A01, B00, D10 | 16 | |
12 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian* | A00, A01, B00, D10 | 16 | |
13 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D10 | 16 | |
14 | QHT13 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | |
15 | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
16 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
17 | QHT17 | Hải dương học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
18 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
19 | QHT18 | Địa chất học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
20 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
21 | QHT90 | Máy tính và khoa học thông tin | A00, A01, D07, D08 | 23.5 | |
22 | QHT40 | Máy tính và khoa học thông tin | A00, A01, D07, D08 | 20.75 | |
23 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 21.75 | |
24 | QHT45 | Khoa học môi trường** | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
25 | QHT14 | Khoa học đất | A00, A01, B00, D07 | 17 | |
26 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | |
27 | QHT19 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
28 | QHT44 | Công nghệ sinh học** | A00, A02, B00, D08 | 22.75 | |
29 | QHT41 | Hoá học | A00, B00, D07 | 16 | |