1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 18 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D66; D14 | 18 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 18 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20; C14; C04; D01 | 18 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
5 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; A00; C14; D01 | 18 | |
6 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00; B00; D07; B03 | 18 | |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; D07; B03 | 18 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A10; C00; C20 | 18 | |
9 | 7310201 | Chính trị học | C00; A00; C14; D01 | 18 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C20; D01; C14 | 18 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 18 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
12 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; C02; D07 | 18 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 18 | |
14 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; C14; D01; C20 | 18 | |
16 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A02; A09 | 18 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D66; D14 | 18 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; C14; D01; C20 | 18 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C14; D01; C20 | 18 | |