1 | 5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520224 | Điện tử dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5620110 | Trồng trọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5620112 | Trồng cây lương thực thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5620202 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5620122 | Khuyến nông lâm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
16 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
17 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
18 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
19 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
20 | 5380101 | Pháp luật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |