1 | TCD5003 | Trường Trung cấp Hồng Ngự | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD5004 | Trường Trung cấp Thanh Bình | TN THCS | TN THCS |
3 | CDD6101 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau | 10 | 10 |
4 | CDT5501 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | TN THCS | TN THCS |
5 | CDD6002 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | 10 | 10 |
6 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THCS | TN THCS |
7 | CDD5601 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THCS | TN THCS |
8 | CDD5901 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | TN THCS | TN THCS |
9 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THCS | TN THCS |
10 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | TN THCS | TN THCS |