1 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
3 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 22.25 | |
6 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
7 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
8 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 20.59 | |
9 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V02; V06 | 18 | |
10 | 7580103 | Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc nội thất) | V00; V02 | 22.6 | |
11 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 16 | |
12 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D07 | 22.95 | |
13 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D07 | 23.35 | |
14 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | A00; A01; D07 | 16 | |
15 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) | A00; A01; D07 | 16 | |
16 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | A00; A01; D07 | 22.1 | |
17 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D07 | 23.7 | |
18 | 7580101_02 | Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) | V00; V02 | 20 | |
19 | 7580105_01 | Quy hoạch vùng và đô thị (chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) | V00; V01; V02 | 16 | |
20 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; D07; D24; D29 | 20 | |
21 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00; A01; D07 | 20 | |
22 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | A00; A01; D07 | 20.75 | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01, D07 | 16 | |
24 | 7580201_QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D07 | 20.55 | |
25 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | A00; A01; D07 | 16 | |
26 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Cấp thoát nước - Môi trường nước | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
27 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và Quản lý đô thị | A00; A01; D07 | 21.4 | |
28 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và Quản lý Bất động sản | A00; A01; D07 | 22.3 | |
29 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị | A00; A01; D07 | 16.55 | |