1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
11 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 24 | Học lực lớp 12 là giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8 |
13 | 7540205 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
19 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D09;D10 | 18 | |
21 | 7510211 | Bảo dưỡng công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; A01; D09;D10 | 24 | Học lực lớp 12 là giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8 |