1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành công nghệ thông tin) | A00, A16, D01, D90 | 18 | |
2 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D01 | 14.15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D90 | 20.55 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | A00, A16, D01, D90 | 16.15 | |
5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A16, D01, D90 | 14.08 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00, A16, D01, D90 | 17.5 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A16, D01, D90 | 17.65 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D90 | 20.4 | |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt-Điện lạnh) | A00, A16, D01, D90 | 14.5 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) | A00, A16, D01, D90 | 17.45 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A16, D01, D90 | 16.25 | |
12 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00, A16, D01, D90 | 14 | |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 14.2 | |
14 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00, A16, D01, D90 | 14.4 | |
15 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00, A16, D01, D90 | 14.05 | |