1 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5720101 | Y sĩ đa khoa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5720201 | Dược | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 5720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 5720303 | Hộ sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 5720602 | Kỹ thuật xét nghiệm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |