1 | 5720201 | Dược | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5720101 | Y sĩ | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5720301 | Điều dưỡng | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5720102 | Y học cổ truyền | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5380201 | Luật - Dịch vụ pháp lý | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 42140201 | Sư Phạm Mầm Non | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5540206 | May Và Thiết Kế Thời Trang | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5340420 | Quản lý doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5340301 | Kế toán | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5640101 | Thú y | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5510512 | Bảo vệ thực vật | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5580202 | Xây dựng dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
17 | 5320301 | Văn thư hành chính | A00, D01 | TN THCS | |
18 | 5320207 | Thư viện - Thiết bị trường học | A00, D01 | TN THCS | |
19 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
20 | 5760101 | Công tác xã hội | A00, D01 | TN THCS | |
21 | 5220209 | Tiếng Trung quốc | A00, D01 | TN THCS | |