1 | 5620202 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5340431 | Quản lý cây xanh đô thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5620122 | Khuyến nông lâm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5520224 | Điện tử dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |