1 | 6720401 | Dược | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | 10 | TN THPT |
2 | 6720501 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | 10 | TN THPT |
3 | 6720502 | Hộ sinh | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | 10 | TN THPT |
4 | 6720306 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | 10 | TN THPT |
5 | 6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | 10 | TN THPT |