1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A07, D01 | 17 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A07, D01 | 17 | |
4 | 7340121 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07, D01 | 17 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 17 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00 | 19.5 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D10, D14 | 17 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D09, D10, C00 | 17 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D14, D01 | 17 | |
10 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07, D01 | 17 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 17 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D09; D10; C00 | 17 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D10; D01 | 17 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A07; C00; D01; D14 | 17 | |