1 | 7580101_1 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00 | 20 | |
2 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, B00 | 14.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01, D07 | 17.75 | |
4 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 17.5 | |
5 | 7580101 | Kiến trúc | V00 | 26.5 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 23.3 | |
7 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 15 | |
8 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
9 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
10 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 14 | |
11 | 7580201_1 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 14.5 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, A01 | 14.5 | |
13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
14 | KTA01 | Nhóm ngành 1 | V00 | 24.75 | |
15 | KTA10 | Nhóm ngành 10 | A00, A01, B00 | 14 | |
16 | KTA11 | Nhóm ngành 11 | A00, A01, B00 | 14 | |
17 | KTA02 | Nhóm ngành 2 | V00 | 20 | |
18 | KTA03 | Nhóm ngành 3 | H00 | 19.25 | |
19 | KTA04 | Nhóm ngành 4 | H00 | 17.5 | |
20 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | |
21 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 24.75 | |
22 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H02 | 20.5 | |
23 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 18 | |
24 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 19.25 | |