1 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
2 | 6340113 | Logistics | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
3 | 6340119 | Quản trị bán hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
4 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
5 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
6 | 6510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
7 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
8 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
9 | 6480214 | Marketing | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
10 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
11 | 6220202 | Tiếng Anh thương mại | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
12 | 6220211 | Tiếng Hàn quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
13 | 6220204 | Tiếng Nhật thương mại | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
14 | 6220209 | Tiếng Trung quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
15 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |