1 | 7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | C00 | 27 | |
2 | 7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
3 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 23.75 | |
4 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
5 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
6 | 7380101-Hà Nội | Luật | A00; A01; D01 | 24.25 | |
7 | 7380101-Hà Nội | Luật | C00 | 26.25 | |
8 | 7229040-Hà Nội | Văn hoá học | D01; D15 | 20.5 | |
9 | 7229040-Hà Nội | Văn hóa học | D14 | 20.25 | |
10 | 7229040-Hà Nội | Văn hóa học | C00 | 22.25 | |
11 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hoá | D01; D15 | 16 | |
12 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hoá | D14 | 16 | |
13 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hoá | C00 | 18 | |
14 | 7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | A01; D01 | 15 | |
15 | 7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | C00 | 17 | |
16 | 7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | C20 | 18 | |
17 | 7310205-Hà Nội | Quản lý Nhà nước | A01; D01 | 21 | |
18 | 7310205-Hà Nội | Quản lý Nhà nước | C00 | 23 | |
19 | 7310205-Hà Nội | Quản lý Nhà nước | C20 | 24 | |
20 | 7310201-01-Hà Nội | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15 | |
21 | 7310201-01-Hà Nội | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17 | |
22 | 7310201-01-Hà Nội | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18 | |
23 | 7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | D01 | 15 | |
24 | 7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | C00 | 17 | |
25 | 7320303-01-Hà Nội | Lưu trữ học | C19; C20 | 18 | |
26 | 7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | A00; A01, D01 | 19.75 | |
27 | 7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | D10 | 19.75 | |
28 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 15.5 | |
29 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 17.5 | |
30 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 18.5 | |
31 | 7310101-Hà Nội | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23.5 | |
32 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D15 | 23.25 | |
33 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 | |
34 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 23.25 | |
35 | 7220201-Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.75 | |
36 | 7340404-Quảng Nam | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | |
37 | 7340404-Quảng Nam | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | |
38 | 7340406-Quảng Nam | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 17 | |
39 | 7340406-Quảng Nam | Quản trị văn phòng | C20 | 18 | |
40 | 7380101-Quảng Nam | Luật | C20 | 16 | |
41 | 7380101-Quảng Nam | Luật | A00; D01; C00 | 15 | |
42 | 7310205-Quảng Nam | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | |
43 | 7310205-Quảng Nam | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | |
44 | 7380101TP-HCM | Luật | A00;A01; D01; C00 | 24.5 | |
45 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01;D15; C00 | 21 | |
46 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A00; D01; D15; C00 | 22.25 | |
47 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 | |
48 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học | C19 | 16 | |