1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D07 | 20 | |
2 | 7420201A | Công nghệ Sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | A00, B00, D07 | 20 | |
3 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật) | A00, A01, D28 | 23.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | A00, A01 | 23.5 | |
5 | 7480201CLC1 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | A00, A01 | 23.5 | |
6 | 7480201B | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 23.5 | |
7 | 7480201CLC2 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 23.5 | |
8 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 18.5 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 20.5 | |
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 18 | |
11 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 15.25 | |
12 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 16.15 | |
13 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, D07 | 17.5 | |
14 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp (Chất lượng cao) | A00, A01 | 16.1 | |
15 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | A00, A01 | 16.1 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A00, A01 | 16.1 | |
17 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00, A01 | 16.1 | |
18 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00, A01 | 16.1 | |
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 15.3 | |
20 | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | A00, A01 | 15.3 | |
21 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15.35 | |
22 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, D07 | 17.5 | |
23 | 7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Điện tử viễn thông | A01, D07 | 15.11 | |
24 | 7480118VM | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT | A01, D07 | 15.34 | |
25 | PFIEV | Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV) | A00, A01 | 17.55 | |