1 | 6720101 | Y sĩ đa khoa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6720102 | Y học cổ truyền | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6720201 | Dược | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6720602 | Xét nghiệm y học | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6720603 | Phục hồi chức năng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |