1 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 26.8 | 0 |
2 | DHI | Khoa Quốc tế - ĐH Huế | 20 | 0 |
3 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 25.8 | 0 |
4 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 28.3 | 0 |
5 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
6 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
7 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20 | 0 |
8 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 25.4 | 0 |
9 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 26.17 | 0 |
10 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 27.14 | 0 |
11 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 27.97 | 0 |
12 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18.5 | 0 |
13 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 21 | 0 |
14 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
15 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 16 | 0 |
16 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
17 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.63 | 0 |
18 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.9 | 0 |
19 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.6 | 0 |
20 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.1 | 0 |
21 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36.6 | 0 |
22 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.6 | 0 |
23 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.52 | 0 |
24 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.02 | 0 |
25 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36.52 | 0 |
26 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.52 | 0 |
27 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.17 | 0 |
28 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 34.67 | 0 |
29 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36.17 | 0 |
30 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.17 | 0 |
31 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |