1 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 25.99 | Học lực lớp 12 Giỏi |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 27.88 | Học lực lớp 12 Giỏi |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.45 | Tiếng Anh >=9.2 |
4 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh CLC | D01 | 27.45 | Tiếng Anh >=9.2 |
5 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01 | 27.45 | Tiếng Anh >=9.2 |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 25.1 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 26.15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 27.58 | |
9 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC | D01, D04, D78, D83 | 27.58 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 27.47 | |
11 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật CLC | D01, D06 | 27.47 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 27.91 | |
13 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC | D01, D78, D96 | 27.91 | |
14 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 26.3 | Tiếng Anh >=8.77 |
15 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 26.68 | Tiếng Anh >=9.2 |
16 | 7310601CLC | Quốc tế học CLC | D01, D09, D78, D96 | 26.68 | Tiếng Anh >=9.2 |
17 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 26.34 | |
18 | 7310608CLC | Đông phương học CLC | D01, D06, D78, D96 | 26.34 | |
19 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28.5 | Học lực lớp 12 Giỏi, Tiếng Anh >=9.6 |