1 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5510910 | Trắc địa công trình | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520312 | Cấp, thoát nước | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5580208 | Cốt thép - Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5580209 | Nề - Hoàn thiện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5580212 | Điện - nước | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |