1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |