1 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5520224 | Điện tử dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5540205 | May thời trang | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5520123 | Hàn | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5480203 | Tin học văn phòng | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5480202 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | A00, D01 | TN THCS | |
17 | 5210415 | Sản xuất hàng mây tre đan | A00, D01 | TN THCS | |