1 | 6620302 | Chế biến và bảo quản thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
2 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
3 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
4 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
5 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
6 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
7 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
8 | 6480214 | Thiết kế trang Web | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
9 | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |