1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 14.5 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 14.5 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 14.5 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 14.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 14.5 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, D01, B00 | 14.5 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00, A1, B00, D07 | 20 | |