1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D66, D71 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C01, D01 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C01, D01 | 16 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A09, C01, D01 | 17 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A09, C01, D01 | 17 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A09, C01, D01 | 18 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A09, C01, D01 | 17 | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A09, C01, D01 | 17 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A09, B01, D01 | 16 | |
10 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A09, C01, D01 | 16 | |
11 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A09, C04, D01 | 16 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D15 | 16 | |