1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 23.9 | |
2 | 7460109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01 | 23.5 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 25.55 | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 23.2 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01 | 25.3 | |
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 23.5 | |
7 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | A00, A01, D01 | 23.5 | |
8 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 23.8 | |
9 | 7480106_IOT | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Hệ thống nhúng và IOT) | A00, A01, D01 | 23.8 | |
10 | 7480106_TKVM | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch) | A00, A01, D01 | 23.8 | |
11 | 7340122_CLCA | Thương mại điện tử (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.9 | |
12 | 7480101_TTNT | Khoa học máy tính (Hướng Trí tuệ nhân tạo) | A00, A01, D01 | 25.55 | |
13 | 7480101_CLCA | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 25.55 | |
14 | 7480102_CLCA | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.2 | |
15 | 7480103_CLCA | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 25.3 | |
16 | 7480104_CLCA | Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.5 | |
17 | 7480106_CLCA | Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao ) | A00, A01, D01 | 23.8 | |