1 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, D01 | TN THPT | |
2 | 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | A00, A01, D01 | TN THPT | |
3 | 6510216 | Công nghệ ô tô (Cơ khí động lực) | A00, A01, D01 | TN THPT | |
4 | 6520227 | Điện công nghệp | A00, A01, D01 | TN THPT | |
5 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | A00, A01, D01 | TN THPT | |
6 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01 | TN THPT | |
7 | 6520225 | Điện tử công nghệp | A00, A01, D01 | TN THPT | |
8 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, D01 | TN THCS | |
9 | 6480202 | CNTT (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, D01 | TN THCS | |
10 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, D01 | TN THCS | |
11 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01 | TN THCS | |
12 | 6540104 | Chế biến thực phẩm | A00, A01, D01 | TN THCS | |
13 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01 | TN THCS | |
14 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, D01 | TN THCS | |