1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01, D96 | 600 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 600 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 600 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 600 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 550 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 600 | |
7 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 550 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 550 | |
9 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 550 | |
10 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 500 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 600 | |