1 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5520123 | Hàn | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5540205 | May thời trang | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5620122 | Khuyến nông lâm | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5620110 | Trồng trọt | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5620207 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5620202 | Lâm sinh | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THCS | |