1 | 5520263 | Cơ điện tử | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5520121 | Cắt gọt kim loại (Cơ khí CNC) | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5540205 | May thời trang | A00, D01 | TN THCS | |