1 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5480206 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5810210 | Kỹ thuật làm bánh | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5810101 | Du lịch… | A00, D01 | TN THCS | |