1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa | B00 | 24.5 | Xét điểm thi TN THPT kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
3 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.8 | |
4 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 23.8 | Xét điểm thi TN THPT kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.05 | |
6 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.7 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 24.7 | |
8 | 7720201_02 | Dược học | A00, B00 | 22.7 | Xét điểm thi TN THPT kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
9 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 19 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08 | 19.05 | |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.7 | |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 19.05 | |
13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B08 | 16 | |