1 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 36.08 | Tiếng Anh, Tiếng Trung |
2 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 35.66 | Tiếng Anh, Tiếng Nhật |
3 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức | D01, D05, D78, D90 | 31.85 | Tiếng Anh, Tiếng Đức |
4 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 35.87 | Tiếng Anh, Tiếng Hàn |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 31.37 | Tiếng Anh, Tiếng Nga |
6 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao | D01, D04, D78, D90 | 34.65 | Tiếng Anh, Tiếng Trung |
7 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật chất lượng cao | D01, D06, D78, D90 | 34.37 | Tiếng Anh, Tiếng Nhật |
8 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao | D01, D78, D90 | 34.68 | Tiếng Anh, Tiếng Hàn |
9 | 7220211 | Ngôn ngữ Á Rập | D01, D78, D90 | 25.77 | Tiếng Anh |
10 | 7903124QT | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LKQT) | A01, D01, D78, D90 | 24.86 | Tiếng Anh |