1 | 5520262 | Cơ điện nông thôn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520224 | Điện tử dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |