1 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6340101 | Quản trị Nhà hành - Khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6340121 | Kinh doanh thương mai - dịch vụ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6210403 | Thiết kế nội thất | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6320301 | Văn thư hành chính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6320306 | Thư ký văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |