1 | 5720301 | Điều dưỡng | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5720201 | Dược | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5320306 | Thư ký văn phòng | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5480215 | Thiết kế và quản lý website | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5810101 | Du lịch lữ hành | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5480207 | Lập trình máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | TN THCS | |