1 | 7720101A | Y khoa (A) | А00 | 25.8 | Tiêu chí phụ: TMôn 1:8.75, Môn 2: 8.8, Môn 3: 7.75 |
2 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 | 26.9 | Tiêu chí phụ: Môn 1: 7.75, Môn 2: 8, Môn 3: 8.4 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.35 | Tiêu chí phụ: Môn 1: 7, Môn 2: 7.5, Môn 3: 7.6 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.35 | Tiêu chí phụ: Môn 1: 7.75, Môn 2: 8.5, Môn 3: 7.6 |
5 | 7720201A | Dược học | А00 | 25.25 | Tiêu chí phụ: Môn 1: 8, Môn 2: 9, Môn 3: 8 |
6 | 7720201B | Dược học | B00 | 25.95 | Tiêu chí phụ: Môn 1: 8.25, Môn 2: 9, Môn 3: 8.2 |
7 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 26.05 | Tiêu chí phụ: Môn 1: 8, Môn 2: 8.4, Môn 3: 9.4 |