1 | 7210235A | Đạo diễn điện ảnh | S00 | 17.6 | Chuyên môn:11 |
2 | 7210233A | Biên kịch điện ảnh | S00 | 18.6 | Chuyên môn:12 |
3 | 7210236A | Quay phim điện ảnh | S00 | 18.5 | Chuyên môn:13 |
4 | 7210235B | Đạo diễn truyền hình | S00 | 15.5 | Chuyên môn:9.5 |
5 | 7210236B | Quay phim truyền hình | S00 | 17.3 | Chuyên môn:12 |
6 | 7210233B | Biên tập truyền hình | S00 | 18.7 | Chuyên môn:12 |
7 | 7210301A | Nhiếp ảnh nghệ thuật | S00 | 16.5 | Chuyên môn:11 |
8 | 7210301B | Nhiếp ảnh báo chí | S00 | 16.6 | Chuyên môn:10.5 |
9 | 7210301C | Nhiếp ảnh truyền thông đa phương tiện | S00 | 15.7 | Chuyên môn:10 |
10 | 7210302A | Công nghệ dựng phim | S01 | 15 | Chuyên môn:10 |
11 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 18.9 | Chuyên môn:13.5 |
12 | 7210227B | Đạo diễn sự kiện lễ hội | S00 | 18 | Chuyên môn:12.5 |
13 | 7210227A | Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu | S00 | 17.5 | Chuyên môn:12 |
14 | 7210406B | Thiết kế mỹ thuật điện ảnh | S00 | 19 | Chuyên môn:12 |
15 | 7210406C | Thiết kế mỹ thuật hoạt hình | S00 | 20.9 | Chuyên môn:14 |
16 | 7210406D | Thiết kế trang phục nghệ thuật | S00 | 18.9 | Chuyên môn:12.5 |
17 | 7210406E | Thiết kế đồ họa kỹ xảo | S00 | 19.5 | Chuyên môn:14 |
18 | 7210406F | Nghệ thuật hóa trang | S00 | 18.6 | Chuyên môn:13.5 |
19 | 7210244 | Huấn luyện múa | S00 | 20.2 | Chuyên môn:14 |
20 | 7210243 | Biên đạo múa | S00 | 19 | Chuyên môn:14 |
21 | 7210243A | Biên đạo múa đại chúng | S00 | 17.6 | Chuyên môn:11.5 |
22 | 7210226A | Diễn vên cải lương | S00 | 18.8 | Chuyên môn:12.5 |
23 | 7210226B | Diễn viên chèo | S00 | 16.1 | Chuyên môn:10 |